TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở gia nhiệt

điện trở gia nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện trở gia nhiệt

 heating resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Beheizen der Presswerkzeuge erfolgt mittels Widerstandsheizung mit Heizbändernoder Heizpatronen.

Khuôn ép được nung nóng bằng băng điện trở gia nhiệt hoặc lõi điện trở gia nhiệt.

Die Erwärmung erfolgt vorwiegend durch den extern beheizten Plastifizierzylinder.

Việc nung nóng được thực hiện chủ yếu bởi điện trở gia nhiệt từ bên ngoài xi lanh dẻo hóa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Heizwiderstand

Điện trở gia nhiệt

Heizwiderstand für Spritzdüsen

Điện trở gia nhiệt cho các vòi phun

Der Strom fließt von der Sicherung direkt auf die Heizwiderstände für die Spritzdü- sen Z20 und Z21.

Dòng điện đi trực tiếp từ cầu chì đến những điện trở gia nhiệt cho các vòi phun Z20 và Z21.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating resistor /hóa học & vật liệu/

điện trở gia nhiệt

heating resistor

điện trở gia nhiệt

 heating resistor /điện/

điện trở gia nhiệt