TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở nung

điện trở nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện trở nung

heating resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heating resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện trở nung

Hitzewiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Heizwiderstand RH (Platinfilmwiderstand)

Điện trở nung RH (điện trở bằng tấm màng mỏng bạch kim)

Die Temperatur des Heizwiderstandes RH wird vom Sensorwiderstand RS ermittelt.

Nhiệt độ của điện trở nung RH được đo bởi điện trở cảm biến RS.

Bei erhöhtem oder verringertem Luftmassendurchsatz wird der Heizwiderstand mehr oder weniger abgekühlt.

Tùy theo khối lượng không khí đi qua tăng hay giảm mà điện trở nung bị làm nguội nhiều hay ít.

Die Elektronik regelt durch einen Vergleich von Sensorwiderstand RS und Temperaturwiderstand RL die Spannung am Heizwiderstand nach, um die Temperaturdifferenz von 160 °C wieder zu erreichen.

Để luôn duy trì nhiệt độ chênh lệch là 160 °C, mạch điện tử so sánh các nhiệt độ đo được giữa điện trở cảm biến RS và nhiệt điện trở RL để điều chỉnh lại điện áp ở điện trở nung.

Die Elektronik im Heißfilm-Luftmassenmesser regelt über eine veränderliche Spannung die Temperatur des Heizwiderstandes RH so, dass sie 160 °C über der Ansaugluft liegt. Dazu wird die Ansauglufttemperatur vom Temperaturwiderstand RL erfasst.

Mạch điện tử trong bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt điều chỉnh thông qua một điện áp thay đổi được sao cho nhiệt độ của điện trở nung RH luôn cao hơn nhiệt độ không khí nạp 160 °C. Nhiệt độ của không khí nạp được đo bởi nhiệt điện trở RL.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hitzewiderstand /m/VTHK/

[EN] heating resistor (cái)

[VI] (cái) điện trở nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating resistor

điện trở nung

 heating resistor /giao thông & vận tải/

điện trở nung