Việt
điện trở tương đương
Anh
equivalent resistance
Đức
äquivalenter Widerstand
Ersatzwiderstand
Äquivalentwiderstand
Pháp
résistance équivalente
Der Gesamtwiderstand ist gleich der Summe der Teilwiderstände.
Điện trở tương đương của đoạn mạch nối tiếp bằng tổng các điện trở thành phần.
Der Gesamtwiderstand ist immer kleiner als der kleinste Teilwiderstand.
Điện trở tổng cộng (hay điện trở tương đương) luôn luôn nhỏ hơn điện trở nhỏ nhất.
Der Kehrwert des Gesamtwiderstandes ist gleich der Summe der Kehrwerte der Teilwiderstände.
Điện dẫn (nghịch đảo của điện trở) tương đương của các điện trở mắc song song bằng tổng điện dẫn của các nhánh mạch thành phần.
Dazu müssen die parallel oder in Reihe geschalteten Widerstände zu sog. Ersatzwiderständen zusammengefasst wer den.
Cho nên các cụm điện trở mắc nối tiếp hay song song phải được góp chung vào một điện trở gọi là điện trở tương đương (thay thế).
Ersatzwiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] equivalent resistance
[VI] điện trở tương đương
Äquivalentwiderstand /m/ĐIỆN/
[DE] äquivalenter Widerstand
[FR] résistance équivalente