Việt
điện trở tổng cộng
Anh
all-in resistance
Đức
Gesamtwiderstand
Bei der Reihenschaltung (Bild 2a) ist der Gesamtwider-stand Rg gleich der Summe aller Einzelwiderstände:
Ở mạch điện nối tiếp (Hình 2a), điện trở tổng cộng Rg là tổng các điện trở riêng biệt ghép nối tiếp nhau:
Bei der Parallelschaltung (Bild 2b) ist der Kehrwert des Gesamtwiderstandes Rg gleich der Summe der Kehrwerteder Einzelwiderstände.
Ở mạch điện song song (Hình 2b), trị số nghịch đảo của điện trở tổng cộng Rg là tổng các trị số nghịch đảo của các điện trở riêng biệt ghép song song.
Der gesamte Widerstand der Schleifbahn liegt zwischen den Anschlüsse A (An fang) und Ende (E) an.
Giữa hai đầu nối A (đầu) và E (cuối) là một điện trở tổng cộng.
Der Gesamtwiderstand ist immer kleiner als der kleinste Teilwiderstand.
Điện trở tổng cộng (hay điện trở tương đương) luôn luôn nhỏ hơn điện trở nhỏ nhất.
Mit dem Schleifkontakt (An schluss S) kann der Widerstandswert zwischen den Anschlusspunkten S und E zwischen Null und dem Gesamtwiderstand stufenlos verändert werden.
Điện trở giữa điểm S (vị trí công tắc trượt) và E có trị số bất kỳ từ 0 đến điện trở tổng cộng tùy thuộc vào vị trí của công tắc trượt.
Gesamtwiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] all-in resistance
[VI] điện trở tổng cộng