TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện trở từ

điện trở từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

điện trở từ

magnetic resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic-field depending resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic-field depending resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magneto-resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetoresistor

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Widerstände R1 ... R4 arbeiten als Spannungsteiler.

Những điện trở từ R1 đến R4 tạo thành các phân áp.

Der magnetische Widerstand kann verringert werden, indem man den Luftspalt verkleinert oder bei einer Magnetspule einen Kern aus weichmagnetischem Werkstoff in den Spulenhohlraum einbringt.

Điện trở từ có thể giảm đi khi khe hở không khí được làm nhỏ lại hay trong khoảng trống của cuộn dây từ có đặt một lõi bằng vật liệu từ mềm.

Ist ein Luftspalt im magnetischen Kreis, z.B. zwischen Ständer und Läufer von Generatoren bzw. Elektromotoren, so müssen die magnetischen Feldlinien einen großen magnetischen Widerstand überwinden.

Nếu có khe hở không khí bên trong mạch từ, thí dụ như khe hở giữa stator và rotor của máy phát điện hay động cơ điện, đường sức từ phải vượt qua điện trở từ lớn này.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Điện trở từ

magnetoresistor

Linh kiện bán dẫn hoặc linh kiện dẫn trong đó sử dụng quan hệ phụ thuộc giữa điện trở và mật độ từ thông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic resistance

điện trở từ

magnetic-field depending resistor

điện trở từ

 magnetic resistance, magnetic-field depending resistor, magneto-resistance

điện trở từ