TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điệu nhảy một nhịp

điệu nhảy một nhịp

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điệu nhảy một nhịp

one-step

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

điệu nhảy một nhịp

Onestep

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schieber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Onestep /[ wAnstep], der; -s, -s/

điệu nhảy một nhịp;

Schieber /der; -s, 1. chốt cửa, then cửa (Riegel); den Schieber ziehen/

(ugs ) điệu nhảy một nhịp (Onestep);

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

one-step

điệu nhảy một nhịp