Việt
kiện tụng
kiện cáo
thưa kiện
đi kiện
Đức
prozessieren
gegen jmdn. prozes sieren
nộp đơn kiện ai
mit jmdm. um, wegen etw. prozessieren
cùng ai thực hiện vụ kiện về điều gì.
prozessieren /(sw. V.; hat)/
kiện tụng; kiện cáo; thưa kiện; đi kiện;
nộp đơn kiện ai : gegen jmdn. prozes sieren cùng ai thực hiện vụ kiện về điều gì. : mit jmdm. um, wegen etw. prozessieren