Việt
hơn hẳn
du việt
đi vòng qua suôn
vuợt
vượt quá.
Đức
überflüglung
überflüglung /í =, -en/
í 1. [sự, tính] hơn hẳn, du việt; Uu thế; 2. (quân sự) [sự] đi vòng qua suôn; 3. [sự] vuợt, vượt quá.