TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đinh tròn
đinh tròn
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đinh dây
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đinh tròn
đinh tròn
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
đinh tròn
wire nail
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đinh tròn
wire nail
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wire nail
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wire nail
đinh (dây thép) tròn
wire nail
/xây dựng/
đinh (dây thép) tròn
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
wire nail
đinh tròn
wire nail
đinh tròn, đinh dây