Việt
đinh giữ ray
đinh mấu
Anh
dog spike
track spike
Đức
Schienennagel
Schienennagel /m/Đ_SẮT/
[EN] dog spike
[VI] đinh giữ ray, đinh mấu
Schienennagel /m/CT_MÁY/
[EN] track spike
dog spike /giao thông & vận tải/