TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh mũ chì

đinh mũ chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đinh mũ chì

lead tack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thumbtack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead tack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead tack, thumbtack

đinh mũ chì

 lead tack /xây dựng/

đinh mũ chì

1. mảnh chì gắn ống dẫn chì với một phương tiện trợ lực. 2. mảnh chì được gấp trên gờ của tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái che xuống.

1. a lead strip used to adhere a lead pipe to a means of support.a lead strip used to adhere a lead pipe to a means of support.2. a lead strip folded over the edge of metal flashing.a lead strip folded over the edge of metal flashing.