Việt
đoàn hộ tống
đoàn tùy tùng
hâu qủa
Anh
convoy
Đức
Konvoi
Gefolge
im Gefolge háben
có hậu qủa; im ~ uon
Gefolge /n -s, =/
1. đoàn tùy tùng, đoàn hộ tống; (cho vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; (sử) đội thân binh; 2. hâu qủa; im Gefolge háben có hậu qủa; im Gefolge uon etw. (D) rút cục, kết qủa là, do đó, ù thế.
Konvoi /m/VT_THUỶ/
[EN] convoy
[VI] đoàn hộ tống (hàng hải)