TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn hộ tống

đoàn hộ tống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tùy tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hâu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đoàn hộ tống

convoy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đoàn hộ tống

Konvoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Gefolge háben

có hậu qủa; im ~ uon

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefolge /n -s, =/

1. đoàn tùy tùng, đoàn hộ tống; (cho vua) đoàn hộ giá, đoàn tùy giá; (sử) đội thân binh; 2. hâu qủa; im Gefolge háben có hậu qủa; im Gefolge uon etw. (D) rút cục, kết qủa là, do đó, ù thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvoi /m/VT_THUỶ/

[EN] convoy

[VI] đoàn hộ tống (hàng hải)