TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn múa ba lê

đoàn vũ kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn múa ba lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đoàn múa ba lê

Ballett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ballett ist auf Tournee

đoàn múa ba lê đang trên dường lưu diễn

die Damen vom Ballett

các nữ nghệ sĩ của đoàn múa ba lê

beim Ballett sein (ugs.)

là diễn viên múa ba lê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballett /[ba'let], das; -[e]s, -e/

đoàn vũ kịch; đoàn múa ba lê;

đoàn múa ba lê đang trên dường lưu diễn : das Ballett ist auf Tournee các nữ nghệ sĩ của đoàn múa ba lê : die Damen vom Ballett là diễn viên múa ba lê. : beim Ballett sein (ugs.)