Việt
đoàn người đưa tang
đám tang
cuộc đưa đám
Đức
Trauergefolge
Leichenzug
Kondukt
Trauergefolge /das/
đoàn người đưa tang;
Leichenzug /der (geh.)/
đám tang; đoàn người đưa tang;
Kondukt /der; -[e]s, -e (bildungsspr. veraltend)/
cuộc đưa đám; đoàn người đưa tang;