Việt
đoạn đầu nguồn
miền thượng lưu
Anh
headwater
headwater reach
head reach
Đức
Triebwasser
Flußlauf von Oberwasser
head reach /cơ khí & công trình/
đoạn đầu nguồn (sông)
Triebwasser /nt/TH_LỰC/
[EN] headwater
[VI] đoạn đầu nguồn (sông)
Flußlauf von Oberwasser /m/KTC_NƯỚC/
[EN] headwater reach
[VI] đoạn đầu nguồn, miền thượng lưu