TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn ống nối giảm nhỏ

đoạn ống nối giảm nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đoạn ống nối giảm nhỏ

reducing substitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduit reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ondulet reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing substitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing substitute /xây dựng/

đoạn ống nối giảm nhỏ

 conduit reducer, ondulet reducer, reducing substitute

đoạn ống nối giảm nhỏ

 conduit reducer /xây dựng/

đoạn ống nối giảm nhỏ

 ondulet reducer /xây dựng/

đoạn ống nối giảm nhỏ

 reducing substitute /xây dựng/

đoạn ống nối giảm nhỏ

 conduit reducer

đoạn ống nối giảm nhỏ

 ondulet reducer

đoạn ống nối giảm nhỏ

 reducing substitute

đoạn ống nối giảm nhỏ