TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo chiều dài

đo chiều dài

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

đo chiều dài

length measurement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

đo chiều dài

Bauvermessung Längenmessung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anfangsmesslänge

Số đo chiều dài ban đầu

Längen- und Dickenmessgeräte:

Máy đo chiều dài và độ dày:

Messlänge nach dem Bruch

Số đo chiều dài sau khi đứt gãy

Maßlinien werden bei Längenmaßen parallel zur bemaßenden Länge eingetragen (Bild 1).

Đường kích thước đo chiều dài được vẽ song song với chiều dài đo (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messen einer Länge

Hình 2: Đo chiều dài

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bauvermessung Längenmessung

[VI] đo chiều dài

[EN] length measurement