Việt
đo lượng
đo hạng
measuran
Anh
measurand
Đức
Beobachtungsgröße
Kraftstoffverbrauchsmessung.
Đo lượng nhiên liệu tiêu thụ.
Beispiele sind Spannungsversorgung, Luftmengen-/Luftmassensignal, Lambdasondenspannung.
Thí dụ: điện áp cung cấp, tín hiệu cảm biến lượng không khí nạp, điện áp cảm biến lamda (cảm biến đo lượng dư oxy trong khí thải).
Beobachtungsgröße /f/Đ_TỬ/
[EN] measurand
[VI] đo lượng, đo hạng, measuran