Việt
cái đo lượng mưa
vũ lượng kế
đo lượng mưa
Anh
pluviometry
udometry
ombrometer
Đức
Pluviometer
vũ lượng kế, cái đo lượng mưa
Pluviometer /das; -S, - (Met.)/
cái đo lượng mưa (Niederschlagsmesser);
pluviometry /cơ khí & công trình/