Việt
đo lại
xác định lại ranh giới
đo kiểm tra.
kiểm tra lại kích thưóc.
kiểm tra lại kích thước
Anh
remeasure
admeasure
reiterate
reobserve
Đức
nachmessen
Nachmessung
Wird bei erneuter Messung weiterhin ein zu hoher Füllstand gemessen, muss Öl abgelassen bzw. abgesaugt werden.
Nếu mức dầu vẫn quá cao khi đo lại, dầu phải được thải hoặc hút ra.
v Probetausch von Komponenten der Empfangsanlage (z.B. Antenne, Antennenverstärker, Antennenleitung, Empfänger) und Wiederholung der Feldstärkemessung durchführen.
Thay thử những thành phần của hệ thống thu (thí dụ ăng ten, bộ khuếch đại ăng ten, dây cáp ăng ten, máy thu) và sau đó đo lại cường độ trường
nachmessen /(st. V.; hat)/
đo lại; kiểm tra lại kích thước;
Nachmessung /f =, -en/
sự] đo lại, đo kiểm tra.
nachmessen /vt/
đo lại, kiểm tra lại kích thưóc.
reiterate, remeasure, reobserve
đo lại; xác định lại ranh giới