TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo ngắn

đo ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thiéu.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đo ngắn

Maßabweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Strahlteiler lenkt den Laserstrahl rechtwinklig zur kurzen Messschiene und lässt ihn zugleich in gerader Richtung weiterlaufen.

Bộ chia tia sáng chuyển tia laser thẳng góc sang thanh đo ngắn và đồng thời để nó tiếp tục thẳng chiếu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kleine Temperaturfühler (kurze Reaktionszeit)

Đầu đo nhiệt độ nhỏ (thời gian đo ngắn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßabweichung /í =, -en/

sự] đo ngắn, đo thiéu.'