Việt
đo ngắn
đo thiéu.'
Đức
Maßabweichung
Der Strahlteiler lenkt den Laserstrahl rechtwinklig zur kurzen Messschiene und lässt ihn zugleich in gerader Richtung weiterlaufen.
Bộ chia tia sáng chuyển tia laser thẳng góc sang thanh đo ngắn và đồng thời để nó tiếp tục thẳng chiếu.
Kleine Temperaturfühler (kurze Reaktionszeit)
Đầu đo nhiệt độ nhỏ (thời gian đo ngắn)
Maßabweichung /í =, -en/
sự] đo ngắn, đo thiéu.'