Việt
đo so sánh
Anh
comparative measurement
comparison measurement
Für Temperaturdifferenzmessungen geeignet
Thích hợp để đo so sánh nhiệt độ
Vergleichsmessungen (Bild 3).
Đo so sánh (Hình 3).
Unterschiedsmessung
Phương pháp đo so sánh
:: Absolut- oder Unterschiedsmessung
:: Đo tuyệt đối hoặc đo chênh lệch ( đo so sánh)
Die Anwendung von Feinzei-gern beschränkt sich dadurch ausschließlichauf Unterschiedsmessungen.
Việc sử dụng máy đo chính xác bị giới hạn chỉ để đo so sánh.
comparative measurement, comparison measurement /đo lường & điều khiển/