Việt
cái đo trọng lực
đo trọng lực
phân tích theo trong lượng
Anh
gravimeter
gravimetric
Đức
Gravimeter
gravimetrisch
Pháp
gravimètre
gravimetrisch /adj/THAN/
[EN] gravimetric
[VI] (thuộc) đo trọng lực, phân tích theo trong lượng
[DE] Gravimeter
[VI] (vật lý) cái đo trọng lực
[FR] gravimètre