Việt
dây dắt chó
dây buộc chó
đuôi chó
bãi chăn có hàng rào
đất công.
Đức
Koppel I
Koppel I /f =,-n/
1. (săn bắn) [sợi] dây dắt chó, dây buộc chó; 2. [cái, chiếc] đuôi chó; 3. bãi chăn (súc vật) có hàng rào; 4. đất công.