TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đuốc

đuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đuốc

 torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torch

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đuốc

Fackel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brandfackel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brandfackel /f =, -n/

cái, bó, ngọn] đuốc,

Từ điển tiếng việt

đuốc

- dt. 1. Bó nứa hay tre dùng để đốt cho sáng: Trăm bó đuốc cũng vớ được con ếch (tng); Trong đom đóm, ngoài bó đuốc (tng) 2. Sự soi sáng: Đuốc vương giả chí công là thế chăng soi cho đến khoé âm nhai (CgO).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fackel

[EN] torch

[VI] đuốc [đốt khí thừa]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torch

đuốc