Việt
ũ
Đức
bekommen II
gut bekommen II
đem lại kết qủa;
schlecht bekommen II
có hại;
wohl be-kómm’s! laß es dữ wohl bekommen II
! chúc ngon miệng (khi ăn)!
ũ (s); gut bekommen II đem lại kết qủa; schlecht bekommen II có hại; das bekommt ihm nicht điều đó không có lợi cho nó; wohl be-kómm’s! laß es dữ wohl bekommen II ! chúc ngon miệng (khi ăn)!