TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ương ấp

ương ấp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ương ấp

nursery

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nursery

ương ấp

(a) Trong tự nhiên: Nơi có các con non nhuyễn thể, giáp xác và cá sinh sống trong giai đoạn giữa ấu trùng và con trưởng thành. (b) Trong nuôi trồng thủy sản: Cơ sở ương nuôi từ giai đoạn ương ấp trứng đến con giống; trong ương nuôi động vật thân mềm: Trang thiết bị ương nuôi hậu ấu trùng có kích thước 1-2 mm tới cỡ giống (20mm) thích hợp để thả nuôi động vật thân mềm thương phẩm, sử dụng công nghệ đơn giản và rẻ tiền hơn trong các cơ sở sản xuất giống.