Việt
ước trong
Anh
interior divisor
wish
Zusätzliche Anforderung, in der Bestellung festgelegt
Yêu cầu phụ, được quy ước trong toa đặt hàng
Erhöhung der Kundenzufriedenheit (durch Erfüllung der Kundenanforderungen, z.B. ausgedrückt in Produktspezifikationen, vertraglich festgelegt oder beim Kunden recherchiert)
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng (thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng, t.d. như các đặc tính của sản phẩm đã giao ước trong hợp đồng hoặc tìm hiểu ở khách hàng)
interior divisor, wish /xây dựng/
interior divisor /toán & tin/