TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ượng

ượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ượng

pulsexung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xung l

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quantifysố l

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anzahl der Nuten am Umfangbeträgt zwischen D /10 und D /5. Der Einzugszone schließt sich ein Glattrohrzylinder an.

Số ượng rãnh ở chu vi thành xi lanh khoảng từ D/10 đến D/5. Một ống xi lanh trơn tiếp nối vùng cấp liệu.

Từ điển toán học Anh-Việt

pulsexung,xung l

ượng

quantifysố l

ượng, lượng