Việt
ảnh chụp thử
sự ngắm thử
Anh
test shot
Đức
Probeaufnahme
Probeaufnahme /f/FOTO/
[EN] test shot
[VI] sự ngắm thử, ảnh chụp thử
test shot /toán & tin/
test shot /xây dựng/
test shot /vật lý/