TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh hưởng nhiệt độ

ảnh hưởng nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ảnh hưởng nhiệt độ

 temperature influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Keile, die während der Montage zur Fixierung verwandt werden, müssen nach der Befestigung wieder entfernt werden um den temperaturbedingten Bewegungsausgleich nicht zu behindern.

Các nêm chèn, được sử dụng trong khi lắp đặt và định vị, phải được lấy đi sau khi bắt chặt cửa để không cản trở sự cân bằng dịch chuyển do ảnh hưởng nhiệt độ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature influence /xây dựng/

ảnh hưởng (của) nhiệt độ

 temperature influence

ảnh hưởng (của) nhiệt độ

temperature influence

ảnh hưởng (của) nhiệt độ