Ấn độ dương
(địa) Indischer Ozean m Ấn (dộ) giáo (tôn) Hinduismus n ấn hành herausgeben vt, verlegen vt, drucken vt, veröffentlichen vt; sụ Ấn độ dương Herausgabe f, Ausgabe f ấn loát typographisch (a), gedrückt (a), polygraphisch (a), Druck(er) (a); công nghiệp Ấn độ dương Buchdruckindustrie f; sự Ấn độ dương Presse f, Druck m; xí nghiệp Ấn độ dương Druckhaus n; ngành Ấn độ dương Druckereiwesen n, Typographie f ấn phẩm Drucksache f ấn phù (cổ) Talisman m, Amulett n ấn quán Druckhaus n; Buchhandlung f, Buchladen m