TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn độ dương

Ấn độ dương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ấn độ dương

Indischer Ozean

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Indische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indische /o.ze.an, der; -n -s/

Ấn Độ dương;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ấn độ dương

(địa) Indischer Ozean m Ấn (dộ) giáo (tôn) Hinduismus n ấn hành herausgeben vt, verlegen vt, drucken vt, veröffentlichen vt; sụ Ấn độ dương Herausgabe f, Ausgabe f ấn loát typographisch (a), gedrückt (a), polygraphisch (a), Druck(er) (a); công nghiệp Ấn độ dương Buchdruckindustrie f; sự Ấn độ dương Presse f, Druck m; xí nghiệp Ấn độ dương Druckhaus n; ngành Ấn độ dương Druckereiwesen n, Typographie f ấn phẩm Drucksache f ấn phù (cổ) Talisman m, Amulett n ấn quán Druckhaus n; Buchhandlung f, Buchladen m