TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấm nưóc

ấm nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chum nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi nấu nưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ấm nưóc

Wasserkrug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserkessel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserkrug /m -(e)s, -krtige/

cái] ấm nưóc, chum nưóc; Wasser

Wasserkessel /m -s, =/

ấm nưóc, nồi nấu nưđc; Wasser