Việt
ấn bản in lần đầu
cuốn sách được in lần đầu
Đức
Erstdruck
Erstausgabe
Erstdruck /der/
ấn bản in lần đầu;
Erstausgabe /die/
cuốn sách được in lần đầu; ấn bản in lần đầu;