Việt
ẩm kế tự ghi
máy đo độ ẩm
ẩm kế absorption ~ ẩm kế hấp thụ dew point ~ ẩm kế đo điểm sương dry-and-wet-buld ~ ẩm kế bầu khô và ướt frost-point ~ ẩm kế điểm sương hair ~ ẩm kế tóc optical ~ ẩm kế quang self-recorder ~ ẩm ký
Anh
recording hydrometer
recording hygrometer
hygrometer
máy đo độ ẩm, ẩm kế absorption ~ ẩm kế hấp thụ dew point ~ ẩm kế đo điểm sương dry-and-wet-buld ~ ẩm kế bầu khô và ướt frost-point ~ ẩm kế điểm sương hair ~ ẩm kế tóc optical ~ ẩm kế quang self-recorder ~ ẩm ký, ẩm kế tự ghi
recording hygrometer /cơ khí & công trình/
recording hygrometer /đo lường & điều khiển/