TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ẩm nhiệt

ẩm nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ẩm nhiệt

 heat of disgregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat of disgregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Qualität der Klebeverbindung wird durch äußere Einflüsse z.B. Luftfeuchtigkeit, Temperatur und Staub erheblich beeinflusst.

Chất lượng của kết nối dán bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố bên ngoài thí dụ như không khí ẩm, nhiệt độ và bụi bẩn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat of disgregation /điện lạnh/

ẩm nhiệt

heat of disgregation

ẩm nhiệt