Việt
ẩn nhiệt nóng chảy
nhiệt hóa lỏng
nhiệt ngưng kết
nhiệt đông tụ
ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
Anh
latent heat of fusion
heat of fusion
heat of liquefaction
effective latent heat of fusion
Đức
latente Schmelzwärme
nhiệt hóa lỏng, ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt ngưng kết, nhiệt đông tụ
latente Schmelzwärme /f/V_LÝ/
[EN] latent heat of fusion
[VI] ẩn nhiệt nóng chảy
latente Schmelzwärme /f/NH_ĐỘNG/
[EN] effective latent heat of fusion, latent heat of fusion
[VI] ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, ẩn nhiệt nóng chảy
heat of fusion /điện lạnh/