Việt
ổ phát bệnh
ể côn trùng
ổ sâu bọ
Đức
Brutstätte
eine Brutstätte des Verbrechens
hang Ồ tội phạm.
Brutstätte /die/
(geh ) ổ phát bệnh; ể côn trùng; ổ sâu bọ;
hang Ồ tội phạm. : eine Brutstätte des Verbrechens