Việt
Ỉa
làm phân rơi xuống
Đức
schmeißen
stauben
schmeißen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
(chim bắt mồi) ỉa;
stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (chim) ỉa; làm phân rơi xuống;
ỉa
- đgt Bài tiết phân qua hậu môn (tục): Phạt những kẻ ỉa bậy.
đi tiêu, đại tiện ỉa chảy.