TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỉa

Ỉa

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ỉa

schmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeißen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

(chim bắt mồi) ỉa;

stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (chim) ỉa; làm phân rơi xuống;

Từ điển tiếng việt

ỉa

- đgt Bài tiết phân qua hậu môn (tục): Phạt những kẻ ỉa bậy.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ỉa

đi tiêu, đại tiện ỉa chảy.