Việt
me
tháp
lầu
ỏ khóa nhà tù
lâu đài giam giữ.
Đức
Turm
Turm /m -(e)s, Tür/
1. [cái] tháp, lầu; 2. (cò) [con] tháp; 3. [sử] ỏ khóa nhà tù, lâu đài giam giữ.