Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Stahlrohr /das/
ống thép;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Eisenrohr /nt/XD/
[EN] iron pipe
[VI] ống thép
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
steel pipe
ống thép
steel tube
ống thép
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Rohre aus Stahl
[EN] Steel pipes
[VI] Ống thép
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Stahlrohre
[VI] Ống thép
[EN] steel tube