TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ốc khóa

ốc khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ốc chận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ốc khóa

 lock nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock nut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die durch eine Schraube gefesselte Druckfeder hält den Zwischen- und Druckstangenkolben im Ruhezustand auf gleichem Abstand (Bild 3).

Lò xo áp lực được một đinh ốc khóa chặt để giữ cho khoảng cách giữa piston trung gian và thanh đẩy piston được cố định trong trạng thái nghỉ (Hình 3).

Bei oben liegender Nockenwelle und Kipphebeln oder Schlepphebeln kann das Ventilspiel mit Stellschraube und Gegenmutter eingestellt werden oder wie in Bild 2 durch Verstellen des Kugeldruckbolzens im selbstsichernden Gewinde am Auflager des Schwinghebels.

Trong trường hợp trục cam nằm trên với cò mổ hoặc cò gánh, khe hở có thể được chỉnh bằng vít chỉnh hoặc đai ốc khóa, hoặc như trong Hình 2 bằng cách xoay chỉnh chốt ép dạng cầu trong ren tự khóa tại đế tựa của cò gánh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Konterschraube

Đai ốc khóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock nut /xây dựng/

ốc khóa

 lock nut /xây dựng/

ốc chận, ốc khóa

lock nut /xây dựng/

ốc chận, ốc khóa