TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ốm nặng

ốm nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốm sắp chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bệnh nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần phải đi nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần phải nhập viện để điều trị Kran ken kas sa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krankenkasse Krankenkasse 1644

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ốm nặng

todsterbenskrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwerkrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bettlägerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krankenhausreif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Einem reichen Manne, dem wurde seine Frau krank,

Ngày xưa có một người đàn ông giàu có, vợ ông ta ốm nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

todsterbenskrank /(Adj.)/

(khẩu ngữ, ý phóng đại) ốm nặng; ốm sắp chết;

schwerkrank /(Adj.)/

bệnh nặng; đau nặng; ốm nặng;

bettlägerig /(Adj.)/

bị bệnh nhiều; ốm nặng; cần phải đi nằm;

krankenhausreif /(Adj.)/

ốm nặng; cần phải nhập viện để điều trị Kran ken kas sa; die (österr ) Krankenkasse Krankenkasse 1644;