TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống an toàn

ống an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

ống nước tràn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

ống an toàn

safety tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow pipe

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Đức

ống an toàn

Sicherheitsrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

overflow pipe

ống an toàn; ống nước tràn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety tube /vật lý/

ống an toàn

safety tube

ống an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsrohr /nt/PTN/

[EN] safety tube

[VI] ống an toàn