Việt
ống ba ngả
ông chạc ba
ồ'ng chạc ba
Anh
bifurcated pipe
T pipe
three-way pipe
ồ' ng chạc ba, ống ba ngả
ông chạc ba, ống ba ngả
T pipe, three-way pipe /điện/
three-way pipe /điện lạnh/
T pipe /điện lạnh/