TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống có mặt bích

ống có mặt bích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống có mặt bích

flanged pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flanged pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 2848 Flanschrohre und Flanschformstücke aus Stahl mit Auskleidung oder Emaillierung.

DIN 2848 Ống có mặt bích và phụ kiện bích làm bằng thép có tráng vỏ bọc hay được tráng men

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flanged pipe /xây dựng/

ống có mặt bích

 flanged pipe

ống có mặt bích