Việt
ống có rãnh
Anh
slot pipe
slotted
Đức
Schlitzrohr
Dabei wird Paste die Paste über ein geschlitztes Rohr von innen auf die Innenseite einer Schablonenwalze aufgebracht (Bild 4).
Qua đó, bột nhão được tải từ một ống có rãnh hẹp lên mặt trong một trục cán với khuôn thủng (Hình 4).
slot pipe, slotted
Schlitzrohr /nt/XD/
[EN] slot pipe
[VI] ống có rãnh