Việt
ống cấp nhiên liệu
Anh
fuel line
v Hydraulikteil mit Kraftstoffzulauf, -rücklauf, Einspritzventil, Druckregler, Lufttemperaturfühler
Cụm thủy lực với đường ống cấp nhiên liệu, đường ống hồi nhiên liệu, van phun, bộ điều áp, cảm biến nhiệt độ không khí nạp.
fuel line /hóa học & vật liệu/